|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kèo kẹo
| [kèo kẹo] | | | Plaguy. | | | Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi | | Those little children asked plaguily to be taken out for a walk. |
Plaguy Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi Those little children asked plaguily to be taken out for a walk
|
|
|
|